• cựa gà đá

    Kênh 555win: · 2025-09-06 08:56:52

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [cựa gà đá]

    cựa gà; cựa mình; cựa quậy; cứng cựa; kèn cựa

    Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ cựa trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. cựa tiếng …

    Learn the definition of 'cựa'. Check out the pronunciation, synonyms and grammar. Browse the use examples 'cựa' in the great Vietnamese corpus.

    Nghĩa của từ 'cựa' trong tiếng Việt. cựa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy. Em bé cựa mình thức giấc. Ngồi yên, không được cựa! (Kng. thường dùng trong câu có ý phủ định). Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không …

    Cựa là gì: Danh từ: mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ và tiến công., Động từ: (từ trạng thái không...

    Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.

    Bài viết được đề xuất:

    xo so power

    kết quả xổ số kiến thiết miền bắc 30 ngày

    cau lo bach thu mb hom nay

    banca cassetta di sicurezza